1. Sai rồi. That's wrong.
2. Gắng nói cái đó. Try to say it.
3. Cái này có nghĩa gì? What does this mean?
4.
Cái này nói gì? What does this say?
5. Chữ này nghĩa là gì? What does this word mean?
6. Đó là quyển sách của ai? Whose book is that?
7. Tại sao bạn cười? Why are you laughing?
8. Tại sao bạn không đi? Why aren't you going?
9. Tại sao bạn đã làm điều đó? Why did you do that?
10. Tôi tin bạn. I trust you.
11. Bây giờ tôi hiểu. I understand now.
12. Trong phòng có điều hòa không khí không? Is there air conditioning in the room?
13. Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn. Let's meet in front of the hotel.
14. Xin mời ngồi. Please sit down.
15. Làm ơn nói tiếng Anh. Please speak English.
16. Làm ơn nói chậm hơn. Please speak more slowly.
17. Xin lỗi, tôi nghe không rõ. Sorry, I didn't hear clearly.
18. Chữ đó có nghĩa bạn bè. That means friend.
19. Bạn phát âm chữ đó như thế nào? How do you pronounce that?
20. Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào? How do you say it in English?
21. Bạn đánh vần nó như thế nào? How do you spell it?
22. Bạn đánh vần chữ California như thế nào? How do you spell the word California?
23. Tôi nghe bạn không rõ. I can't hear you clearly.
24. Tôi không quan tâm. I don't mind.
25. Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm. I don't speak English very well.
26. Tôi không nghĩ vậy. I don't think so.
27. Tôi không hiểu bạn nói gì. I don't understand what your saying.
28. Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá. I think you have too many clothes.
29. Tôi phát âm nó đúng không? Am I pronouncing it correctly?
30. Bạn có thể giúp tôi một việc được không? Can you do me a favor?
31. Bạn có thể giúp tôi không? Can you help me?
32. Bạn có thể nói lại điều đó được không? Can you please say that again?
33. Bạn có thể chỉ cho tôi không? Can you show me?
34. Bạn có thể quẳng cái đó đi giúp tôi được không? Can you throw that away for me?
35. Bạn có tin điều đó không? Do you believe that?
36. Bạn có bút không? Do you have a pen?
37. Bạn có hút thuốc không? Do you smoke?
38. Bạn có nói tiếng Anh không? Do you speak English?
39. Có ai ở đây nói tiếng Anh không? Does anyone here speak English?
40. Đừng làm điều đó. Don't do that.
41. Xin lỗi, bạn nói gì? Excuse me, what did you say?
42. Quên đi. Forget it.
43. Tôi hứa với bạn tôi sẽ đến. I'll come. I give you my word.
44. Bạn có nghĩ nên ra ngoài chơi không? Have you thought about going out?
45. Tôi không tin những gì bạn nói. I won't buy your story.
46. Có chuyện gì mà buồn cười vậy? What's so funny?